Bạn có bao giờ thắc mắc?
Bạn thường dùng ô để che nắng, che mưa. Nhưng có bao giờ bạn tự hỏi: chiếc ô cầm tay được sản xuất như thế nào, gồm những bộ phận gì để có thể mở ra, đóng lại linh hoạt như vậy?
Lịch sử hình thành ô dù cầm tay
Ô dù đã xuất hiện từ hàng trăm năm trước, khởi nguồn từ nhu cầu che mưa nắng. Những chiếc ô sơ khai chỉ là cán gỗ nhỏ kết hợp với lá cây khô làm tán. Về sau, con người cải tiến bằng giấy dầu chống thấm nước, rồi đến vải dù, nylon, pongee hay polyester như hiện nay.
Bộ khung đỡ, tay cầm và cơ chế đóng mở cũng ngày càng thông minh hơn: từ dạng cơ học đơn giản đến ô tự động, bán tự động. Chất liệu khung chuyển dần từ gỗ, thép nặng sang nhôm, sợi thủy tinh và carbon để nhẹ mà vẫn bền..
Ô dù cầm tay hoạt động như thế nào?
Cơ chế mở/đóng ô tuy đơn giản nhưng lại là một phát minh thông minh.
-
Khi bạn đẩy con chạy lên, hệ thống nan dù bung ra, tán dù mở rộng và cố định.
-
Khi muốn gấp, chỉ cần nhấn khóa hoặc lò xo, con chạy trượt xuống, nan dù gập lại, ô trở nên gọn gàng.
Mọi chi tiết – từ lò xo, bản lề, đến con chạy – đều phải tính toán chuẩn xác để ô vừa chắc chắn, vừa dễ thao tác.
Các bộ phận chính của ô dù cầm tay
Để một chiếc ô dù cầm tay hoạt động ổn định, nó được cấu thành từ nhiều chi tiết nhỏ. Về tổng thể, có thể chia thành 3 phần chính: tán dù – khung dù – tay cầm, trong đó gồm các bộ phận sau:
1. Tán dù (Canopy)

-
Chức năng: Đây là phần quan trọng nhất, giúp che mưa nắng cho người dùng.
-
Cấu tạo: Gồm nhiều múi vải hình tam giác được may ghép lại, thường từ 8–10 múi tạo thành hình vòm tròn.
-
Chất liệu: Polyester, nylon hoặc pongee – những loại vải có khả năng chống thấm nước, bền và nhanh khô.
-
Đặc điểm: Trên bề mặt tán thường được in họa tiết, logo hoặc màu sắc thương hiệu (trong trường hợp làm ô quảng cáo).
2. Nan dù (Ribs)

-
Chức năng: Giữ cho tán dù luôn căng và định hình dáng vòm.
-
Cấu tạo: Mỗi chiếc ô có từ 8–10 nan chính, đi kèm nan phụ (support ribs) nối với trục.
-
Chất liệu:
-
Thép: cực kỳ bền nhưng hơi nặng.
-
Nhôm: nhẹ, giá thành rẻ, dễ gia công.
-
Sợi carbon hoặc sợi thủy tinh: cao cấp, siêu nhẹ, chống gió lật tốt.
-
-
Lưu ý: Số lượng và chất liệu nan quyết định độ bền của ô, khả năng chống gió.
3. Trục (Shaft)
-
Chức năng: Là “xương sống” của chiếc ô, nối từ tay cầm đến đỉnh ô.
-
Chất liệu: Thường bằng thép, nhôm hoặc carbon. Một số loại ô cao cấp còn bọc gỗ để tăng tính thẩm mỹ.
-
Phân loại:
-
Ô thẳng: trục nguyên khối.
-
Ô gấp: trục chia thành 2–3 đoạn, có thể thu gọn.
-
4. Con chạy (Runner)
-
Chức năng: Bộ phận trượt trên trục, giúp mở và đóng ô. Khi bạn đẩy con chạy lên, nan dù sẽ bung ra; khi kéo xuống, ô gập lại.
- Đặc điểm: Thường kết hợp với nút khóa để cố định vị trí, tránh tình trạng ô tự sập.
5. Lò xo (Spring)
-
Chức năng: Tạo lực bật, hỗ trợ con chạy cố định khi mở.
-
Ứng dụng: Ở các loại ô tự động, lò xo còn giúp ô bật mở chỉ với một nút bấm.
6. Đỉnh ô và chóp nan (Top Cap & Ferrule)
-
Đỉnh ô (Top cap): Nằm ở giữa tán, giữ cho các múi vải cố định.
-
Chóp nan (Ferrule): Các đầu nan được bọc nhựa hoặc kim loại để tránh làm rách vải và đảm bảo an toàn cho người dùng.
7. Tay cầm (Handle)
-
Chức năng: Là nơi cầm nắm, quyết định sự thoải mái khi sử dụng.
-
Kiểu dáng:
-
Tay cầm thẳng truyền thống.
-
Tay cầm chữ J (uốn cong).
-
Tay cầm chữ C (ở ô ngược, giúp rảnh tay).
-
-
Chất liệu: Nhựa ABS, cao su chống trượt, gỗ sang trọng, hoặc kim loại bọc da.
-
Đặc điểm: Ở ô cao cấp, tay cầm thường được chạm khắc tinh xảo, có thể khắc tên thương hiệu.
Ý nghĩa và ứng dụng
Ô dù không chỉ là vật dụng che mưa nắng mà còn mang ý nghĩa bảo vệ, che chở. Nhờ tính ứng dụng và tính thẩm mỹ, ô dù ngày nay còn được dùng làm quà tặng quảng cáo, phụ kiện thời trang, đạo cụ nghệ thuật và trang trí sự kiện.
Kết luận
Đằng sau một chiếc ô cầm tay nhỏ gọn là cả quy trình sản xuất công phu cùng hệ thống cấu tạo thông minh. Biết được điều này, bạn sẽ thấy chiếc ô quen thuộc hằng ngày trở nên thú vị hơn, và có thêm kinh nghiệm để lựa chọn chiếc ô bền đẹp – phù hợp nhu cầu.